Trái nghĩa của nearCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
near.
Trái nghĩa của nearestCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
nearest.
Trái nghĩa của nearbyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
nearby.
Trái nghĩa của nearlyNghĩa là gì: nearly nearly /'niəli/. phó từ. gần, sắp, suýt. it is nearly time to start: đã gần đến giờ khởi hành; to be nearly related to someone: có họ ...
Trái nghĩa của neatNghĩa là gì: neat neat /ni:t/. tính từ. sạch gọn, ngăn nắp. a neat room: một căn buồng sạch sẽ gọn gàng; as neat as a new pin: sạch gọn như li như lau.
Trái nghĩa của beneathNghĩa là gì: beneath beneath /bi'ni:θ/. phó từ. ở dưới thấp, ở dưới. giới từ. ở dưới; kém, thấp kém. the tress: dưới hàng cây; beneath our eyes: dưới con ...
Trái nghĩa của concerningCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của concerning.
Trái nghĩa của far awayTrái nghĩa của far away. Phó từ. close
near. Phó từ. doubtedly ...
Đồng nghĩa của come nearCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của come
near. ...
Trái nghĩa của come
near. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của ...
Trái nghĩa của farawayDanh từ. neck of woods ballpark vicinity vicinage pretty
near ; Phó từ.
near-at-hand
nearby close at hand at close quarters not far away ; Tính từ.
nearby ; Tính ...