Trái nghĩa của personalNghĩa là gì:
personal personal /'pə:snl/. tính từ. cá nhân, tư, riêng. my
personal opinion: ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi; this is
personal to ...
Trái nghĩa của privateCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của private.
Trái nghĩa của personallyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của personally.
Đồng nghĩa của privateNghĩa là gì: private private /private/. tính từ. riêng, tư, cá nhân. private life: đời tư; private school: trường tư; private property: tài sản tư nhân ...
trái nghĩa personalFree Dictionary for word usage
trái nghĩa personal, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của personalNghĩa là gì:
personal personal /'pə:snl/. tính từ. cá nhân, tư, riêng. my
personal opinion: ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi; this is
personal to ...
Trái nghĩa của personalityCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của personality.
trái nghĩa với personalCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Nghĩa là gì:
personal personal /'pə:snl/ ...
Trái nghĩa của
personal.
Đồng nghĩa của personalityNghĩa là gì: personality personality. danh từ. nhân cách, tính cách. nhân phẩm; cá tính; lịch thiệp. tính chất là người. nhân vật, người nổi tiếng (nhất là ...
Trái nghĩa của objectiveNghĩa là gì: objective objective /ɔb'dʤektiv/. tính từ. khách quan. objective opinion: ý kiến khách quan; objective existence: sự tồn tại khách quan.