Trái nghĩa của chanceCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
chance.
Trái nghĩa của by chanceCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của by
chance.
Trái nghĩa của chancesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
chances.
chance Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseschance on|chance|chance upon. v. To happen to find or meet; find or meet by ... chance
trái nghĩa với a chance trai nghia chance chance 의미 sinonim chance.
Đồng nghĩa của chanceCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ...
Trái nghĩa của
chance ·
chance Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng ...
Trái nghĩa của slim...
chance Trái nghĩa của slim down
Trái nghĩa của slime
Trái nghĩa của slimebag Trái ...
trái nghĩa với slim Antonim slim trai nghia voi slim. An slim antonym ...
Đồng nghĩa của take a chanceCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
Trái nghĩa của take a
chance. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của take a break ...
Đồng nghĩa của chancesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
Trái nghĩa của
chances ·
chances Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng ...
Trái nghĩa của ruin...
chance Trái nghĩa của ruined
Trái nghĩa của ruined goods
Trái nghĩa của ruiner ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Đồng nghĩa của good chanceCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
Trái nghĩa của good
chance. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của good buy Đồng ...