Dictionary trái nghĩa với accept

Loading results
Trái nghĩa của accept
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của accept.
Trái nghĩa của accepted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của accepted.
Trái nghĩa của accepts
Cùng học tiếng anh với ... Từ gần nghĩa. accept tacitly accept the blame access accessed accesses accessibilities accept responsibility acceptor accept offer ...
Đồng nghĩa của accept
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Trái nghĩa của accept · accept Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng ...
Đồng nghĩa của acceptance
... acceptの反対語 acceptance tu trai nghia trai nghia acceptance trái nghĩa ... nghĩa của acceptance trái nghĩa với từ acceptance là traj nghia vs tu acceptance.
Trái nghĩa của acceptance
... accept a challenge Trái nghĩa của acceptance; acknowledgment Trái nghĩa của ... nghĩa của acceptance trái nghĩa với từ acceptance là traj nghia vs tu acceptance.
Trái nghĩa của protest
Động từ. agree comply deny forget go along support accept compliment consent give in praise retreat surrender approve ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng ...
Trái nghĩa của accessible
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của accessible.
Đồng nghĩa của accepted
Trái nghĩa của accepted · accepted Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
trái nghĩa với take away coffee
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với take away coffee, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock