Dictionary trái nghĩa với beyond

Loading results
Trái nghĩa của beyond
don't stay out beyond nine o'clock: đừng đi quá chín giờ · the book is beyond me: quyển sách này đối với tôi khó quá · he has grown beyond his brother: nó lớn hơn ...
Trái nghĩa của beyond belief
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của beyond belief.
Trái nghĩa của beyond the pale
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của beyond the pale.
Đồng nghĩa của beyond
don't stay out beyond nine o'clock: đừng đi quá chín giờ · the book is beyond me: quyển sách này đối với tôi khó quá · he has grown beyond his brother: nó lớn hơn ...
Trái nghĩa của go beyond
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của go beyond.
Đồng nghĩa của beyond the pale
Trái nghĩa của beyond the pale. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của beyond ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ...
từ trái nghĩa với stale
... nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của beyond. Sinonim dari stale ... stale stale là gì từ trái nghĩa với stale stale trai nghia. - Kamus kata-kata ...
Trái nghĩa của reach
sự với (tay); tầm với. out of (beyond) reach: ngoài tầm với, quá xa không với tới được; within reach of: trong tầm tay, ở gần với tới được; within easy reach ...
beyond Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ beyond.
Trái nghĩa của distance
Nghĩa là gì: distance distance /'distəns/. danh từ. khoảng cách, tầm xa. beyond striking distance: quá tầm với tay đánh được; beyond listening distance: quá ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock