Trái nghĩa của at a loss... with similar meanings with
at a loss, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của improvementNghĩa là gì: improvement improvement /
im'pru:vmənt/. danh từ. sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn; sự trau dồi, sự mở mang (trí tuệ, kiến thức...).
Trái nghĩa của tieCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của tie.
Đồng nghĩa của impairmentCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của impairment. ... Nghĩa là gì: impairment impairment /
im'peəmənt/.
throw down Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ throw ... Anh ném cuốn sách xuống và hét vào mặt bọn trẻ
im lặng.
take a chance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ... gamble, try your luck
I'm going to take a chance and buy gold.
sweat buckets Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sweat ... Grandma is crying buckets over the
loss of our cat.