từ trái nghĩa với từ snowed under withFree Dictionary for word usage từ
trái nghĩa với từ
snowed under with, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của snowed under... similar meanings with
snowed under, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, ...
Đồng nghĩa của snowed underCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
snowed under.
từ trái nghĩa snowed under withFree Dictionary for word usage từ
trái nghĩa với từ
snowed under with, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách ...
Trái nghĩa của snowedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
snowed.
từ trái nghĩa với underFree Dictionary for word usage từ
trái nghĩa với under, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của snowCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
snow.
Trái nghĩa của overcomeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... over
Trái nghĩa của Antonyms for
snowed under Trái nghĩa của Antonyms for ...
Đồng nghĩa của inundatedĐồng
nghĩa của inundated. Phó từ. afloat flooded. Tính từ.
snowed under flooded swamped overwhelmed besieged overcome drowned. Tính từ.
Trái nghĩa của buryCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... to be buried
under snow: bị chôn vùi dưới tuyết; to bury one's hands in ...