Dictionary trái nghĩa với top

Loading results
Trái nghĩa của top
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của top.
Trái nghĩa của on top of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của on top of.
Trái nghĩa của top up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của top up.
Trái nghĩa của on top of the world
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của on top of the world.
trái nghĩa với top
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với top, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của top
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của top.
Trái nghĩa của over the moon
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của over the moon.
Trái nghĩa của attitude
Nghĩa là gì: attitude attitude /'ætitju:d/. danh từ. thái độ, quan điểm. one's attitude towards a question: quan điểm đối với một vấn đề; an attitude of ...
Đồng nghĩa của on top of the world
... Trái nghĩa với be on top of the world. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của on top of the world ...
Trái nghĩa của on track
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Trái nghĩa của on top of the heap Trái nghĩa của on top of the world Trái ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock