Dictionary trái nghĩa vs cozy

Loading results
Trái nghĩa của cozy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của cozy.
Trái nghĩa của cosy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của cosy. ... Nghĩa là gì: cosy cosy /'kouzi/. tính từ+ (cozy)/'kouzi/.
Đồng nghĩa của cozy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của cozy. ... Nghĩa là gì: cozy cozy /'kouzi/ ... Trái nghĩa của cozy.
Đồng nghĩa của cosy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của cosy. ... Nghĩa là gì: cosy cosy /'kouzi/ ... Trái nghĩa của cosy.
Trái nghĩa của beyond
don't stay out beyond nine o'clock: đừng đi quá chín giờ; the book is beyond me: quyển sách này đối với tôi khó quá; he has grown beyond his brother: nó lớn ...
Trái nghĩa của soft hearted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của soft hearted.
Đồng nghĩa của livable
Nghĩa là gì: livable livable /'livəbl/ (liveable) /'livəbl/. tính từ. có thể ở được. đáng sống; có thể sống được. có thể cùng chung sống với, dễ chung sống ...
Đồng nghĩa của comfy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của comfy. ... Trái nghĩa của comfy · comfy Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của intimate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Nghĩa là gì: intimate intimate /'intimit/ ... Trái nghĩa của intimate.
Đồng nghĩa của easy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của easy. ... Trái nghĩa của easy · easy Thành ngữ, tục ngữ ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock