Dictionary trái nghĩa vs high

Loading results
Trái nghĩa của high
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... high mountain: núi cao; high flight: sự bay cao; high price: giá cao ...
Trái nghĩa của high tech
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của high tech.
Đồng nghĩa của high income
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của high income. ... Trái nghĩa của high income ...
Trái nghĩa của high spirits
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của high spirits.
Trái nghĩa của high class
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của high class.
Trái nghĩa của premium
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Trái nghĩa của Antonyms for high-end Trái nghĩa của Antonyms for discount Trái ...
Đồng nghĩa của high and low
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của high and low. ... Trái nghĩa của high and low ...
Đồng nghĩa của high
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của high.
Đồng nghĩa của high school
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của high school. ... Trái nghĩa của high school ...
Đồng nghĩa của high quality
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của high quality. ... Trái nghĩa của high quality ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock