Dictionary trái nghiã với taller

Loading results
Trái nghĩa của taller
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của taller. ... Nghĩa là gì: taller tall /tɔ:l/. tính từ. cao.
Trái nghĩa của tall
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... tall story: chuyện khó tin, chuyện nói khoác; tall talk: lời nói khoác lác ...
Đồng nghĩa của taller
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của taller. ... Nghĩa là gì: taller tall /tɔ:l/ ... Trái nghĩa của taller.
Đồng nghĩa của tall
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của tall. ... Nghĩa là gì: tall tall /tɔ:l/ ... Trái nghĩa của tall.
Đồng nghĩa của tall building
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của tall building. ... Trái nghĩa của tall building ...
Trái nghĩa của head
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... from head to foot: từ đầu đến chân; taller by a head: cao hơn một đầu ...
tall Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tall.
Đồng nghĩa của get stuck in
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của get stuck in. ... Trái nghĩa của get stuck in ...
Trái nghĩa của shorter
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của shorter.
Синоним taller
he was taller by a head, he stood a (whole) head taller - он был на (целую) ... Синоним tallith Синоним tallness Trái nghiã với taller antonym of taller.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock