Trái nghĩa của separableNghĩa là gì:
separable separable /'sepərəbl/. tính từ. có thể tách ra, có thể phân ra.
Trái nghĩa của
separable. Tính từ.
Trái nghĩa của separateCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái ...
Trái nghĩa của
separable Trái nghĩa của separableness
Trái nghĩa của separate; ...
反义词separable相似词典,不同的措词,同义词,成语反义词
separable. ... 反义词
separability 反义词separableness 反义词separate 反义词separate; apart
trái separable.
Trái nghĩa của crispyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... Antonyms for cross
Trái nghĩa của Antonyms for
separable Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của splittableTrái nghĩa của Antonyms for
separable Trái nghĩa của Antonyms for isolatable. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái ...
Antonim dari separable... dari separate Antonim dari separate; apart
trái separable. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari separable ...
Trái nghĩa của self reliantCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... for unrestricted
Trái nghĩa của Antonyms for
separable Trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của more septicTrái nghĩa của more septic. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của more septic ...
Trái nghĩa của inseparableCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của inseparable. ... Tính từ. dividable
separable ...
Đồng nghĩa của sentinelTrái nghĩa của sentinel ... nghĩa của sentry post Đồng nghĩa của sepal Đồng nghĩa của
separability Đồng nghĩa của
separable Đồng nghĩa của separableness.