Dictionary trai nghia assimilate

Loading results
Trái nghĩa của assimilate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của assimilate.
Đồng nghĩa của assimilate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của assimilate.
Trái nghĩa của assimilated
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của assimilated.
Đồng nghĩa của assimilating
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của assimilating.
Trái nghĩa của assigns
... nghĩa của assigning Trái nghĩa của assignment Trái nghĩa ... assimilated Trái nghĩa của assimilate food Trái nghĩa của assimilate to Trái nghĩa của assimilating.
Trái nghĩa của assignment
English Vocalbulary. Trái nghĩa của assigned to Trái nghĩa của assigned work Trái nghĩa của assignee Trái ... assimilate Trái nghĩa của assimilated appointment ...
Trái nghĩa của empathize with
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của empathize with.
Trái nghĩa của archive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của archive.
Đồng nghĩa của assignments
... Đồng nghĩa của assignor Đồng nghĩa của assign responsibility Đồng nghĩa của assign to Đồng nghĩa của assimilate Đồng nghĩa của assimilated Đồng nghĩa của ...
Trái nghĩa của tone with
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của tone with.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock