Trái nghĩa của cruel... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
cruel. ... a
cruel disease: cơn bệnh hiểm nghèo; a
cruel war: cuộc chiến tranh tàn ...
Trái nghĩa của cruellyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
cruelly.
từ trái nghĩa cruellyFree Dictionary for word usage từ
trái nghĩa cruelly, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của cruelCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
cruel. ... Nghĩa là gì:
cruel cruel /'kruili/ ...
Trái nghĩa của
cruel.
Sinonim dari cruel... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari cruel. ... dari cruel trai nghia cruelly từ
trái nghĩa cruelly tu trai nghia cua cruelly.
Синоним cruelcruel and unusual punishment - амер. пытка или наказание, ... cruelly antonim dari cruel trai nghia cruelly từ
trái nghĩa cruelly tu trai nghia cua cruelly.
Trái nghĩa của dealNghĩa là gì: deal deal /di:l/. danh từ. gỗ tùng, gỗ thông. tấm ván cây. số lượng. a great deal of: rất nhiều; a good deal of money: khá nhiều tiền ...
Đồng nghĩa của cruditeNghĩa là gì: crudite crudite. danh từ. miếng cà rốt. hành xắt sống ăn làm món khai vị. Đồng nghĩa của crudite. Tính từ. not cooked raw rare ·
Trái nghĩa của ...
Sinonim dari cruelly... cruelly trái nghĩa
trái nghĩa cruelly trai nghia tu cruelly. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari cruelly ...
Đồng nghĩa của grotesquelyincongruously ridiculously ludicrously laughably outrageously outlandishly surreally weirdly horribly heinously hideously badly brutally
cruelly ...