Dictionary trai nghia cua tu implied

Loading results
Trái nghĩa của implied
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của implied.
Trái nghĩa của imply
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của imply.
Trái nghĩa của implicit
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của implicit.
Đồng nghĩa của implied - Synonym of impulsive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của implied.
Đồng nghĩa của imply - Synonym of abandoned
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của imply.
Trái nghĩa của impolite
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của impolite.
Đồng nghĩa của implicit - Synonym of overhasty
Đồng nghĩa của implicit. Tính từ. understood implied unspoken tacit inherent hidden indirect ...
Đồng nghĩa của implore
... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của implore. ... Đồng nghĩa của implicit meaning Đồng nghĩa của implicitness Đồng nghĩa của implied Đồng nghĩa ...
Trái nghĩa của include
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của include.
Trái nghĩa của on purpose
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của on purpose.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock