Trái nghĩa của obeyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
obey.
Đồng nghĩa của obeyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
obey.
Trái nghĩa của obeyedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
obeyed.
Trái nghĩa của refusal to obeyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của refusal to
obey.
Đồng nghĩa của abide byCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
abide by.
Trái nghĩa của obeseTrái nghĩa của obeisant
Trái nghĩa của obeisantly
Trái nghĩa của obelia
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của
obeyed Trái nghĩa của obeyer
Trái nghĩa của
obeying obey ...
Đồng nghĩa của obey the rulesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
obey the rules.
Trái nghĩa của refuseNghĩa là gì: refuse refuse /ri'fju:z/. động từ. từ chối, khước từ, cự tuyệt. to someone's help: không nhận sự giúp đỡ của ai; to refuse to do something: từ ...
Trái nghĩa của refused to obeyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của refused to
obey.
Trái nghĩa của obesity...
Trái nghĩa của obelus
Trái nghĩa của obese
Trái nghĩa của obesogenic
Trái nghĩa của
obey Trái nghĩa của
obeyed Trái nghĩa của obeyer
Trái nghĩa của
obeying.