Trái nghĩa của obligedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
obliged.
Trái nghĩa của obligeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
oblige.
Trái nghĩa của obligationNghĩa là gì:
obligation obligation /,ɔbli'geiʃn/. danh từ.
nghĩa vụ, bổn phận. ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn. to be under an
obligation: chịu ơn ...
Đồng nghĩa của obligeNghĩa là gì:
oblige oblige /ə'blaidʤ/. ngoại động từ. bắt buộc, cưỡng bách; đặt
nghĩa vụ cho. làm ơn, gia ơn, giúp đỡ. please
oblige me by closing the door: ...
Đồng nghĩa của be obligedTrái nghĩa của be
obliged. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của improve Đồng nghĩa của love Đồng nghĩa của judge Đồng nghĩa của better Đồng nghĩa của see Đồng ...
Trái nghĩa của obligatory...
Trái nghĩa của
obligation Trái nghĩa của obligatorily
Trái nghĩa của obligatoriness
Trái nghĩa của
oblige Trái nghĩa của
obliged Trái nghĩa của obligee Trái ...
oblige Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... nghĩa của
obliged từ đồng nghĩa với
obliged obliged đồng nghĩa từ
trái nghĩa với
obliged obliged đồng nghĩa với từ nào. An
oblige idiom dictionary is a great ...
Đồng nghĩa của obliged... nghĩa của obliger Đồng nghĩa của obliges Đồng nghĩa của obliging obliged nghia la gi
trái nghĩa obliged tu trai nghia obliged trai nghia obliged. An obliged ...
Trái nghĩa của be obliged toCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của be
obliged to.
Đồng nghĩa của obligatedĐồng nghĩa của
obligated. Tính từ. indebted
obliged grateful thankful in ...
Trái nghĩa của
obligated ·
obligated Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary.