Trái nghĩa của suitableCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
suitable.
Trái nghĩa của appropriateCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
appropriate.
Đồng nghĩa của suitableAn
suitable synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Đồng nghĩa của appropriateCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
appropriate.
Đồng nghĩa của suitablyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
suitably.
Trái nghĩa của suitlàm cho phù hợp · (động tính từ quá khứ) thích hợp; quen; đủ điều kiện. he is not
suited to be a teacher: anh ta không có đủ điều kiện làm một giáo viên · thoả ...
Đồng nghĩa của properCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
proper.
Đồng nghĩa của adequateCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
adequate.
Đồng nghĩa của well suitedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của well
suited.
Đồng nghĩa của suitcaseTrái nghĩa của suitcase · suitcase Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của
suitable for
Đồng nghĩa của suitableness
Đồng nghĩa của
suitable time ...