Trái nghĩa của plentifulNghĩa là gì:
plentiful plentiful /'
plentiful/ (plenteous) /'plentjəs/. tính
từ. sung túc, phong phú, dồi dào.
Trái nghĩa của
plentiful. Tính
từ.
Đồng nghĩa của plentifulNghĩa là gì:
plentiful plentiful /'
plentiful/ (plenteous) /'plentjəs/. tính
từ. sung túc, phong phú, dồi dào.
Đồng nghĩa của
plentiful. Tính
từ.
Trái nghĩa của abundantNghĩa là gì: abundant abundant /ə'bʌndənt/. tính
từ. phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật. to be abundant in something: có nhiều cái gì ...
Đồng nghĩa của abundantNghĩa là gì: abundant abundant /ə'bʌndənt/. tính
từ. phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật. to be abundant in something: có nhiều cái gì ...
Trái nghĩa của plentyNghĩa là gì: plenty plenty /'plenti/. danh
từ. sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều. to have plenty of money: có nhiều tiền; we are in plenty ...
Đồng nghĩa của plentyNghĩa là gì: plenty plenty /'plenti/. danh
từ. sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều. to have plenty of money: có nhiều tiền; we are in plenty ...
Trái nghĩa của sparseCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của sparse. ... abundant adequate enough fat frequent
plentiful sufficient full ...
Đồng nghĩa của prolificCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của prolific. ...
plentiful ·
Trái nghĩa của prolific · prolific Thành ngữ, tục ...
Đồng nghĩa của affluentCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của affluent. ...
plentiful full abundant bountiful copious plenteous ·
Trái nghĩa ...
Đồng nghĩa của sufficientNghĩa là gì: sufficient sufficient /sə'fiʃənt/. tính
từ. đủ. to have not sufficient courage for something: không đủ can đảm để làm việc gì. (
từ cổ,
nghĩa cổ) ...