Dictionary trai nghia thick

Loading results
Trái nghĩa của thick
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của thick. ... thick fog: sương mù dày đặc; thick crowd: đám đông dày đặc, ...
Trái nghĩa của thick and fast
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của thick and fast.
Đồng nghĩa của thick
Nghĩa là gì: thick thick /θik/. tính từ. dày. a thick layer of sand: lớp cát dày. to, mập. a thick pipe: cái ống to. đặc, sền sệt. thick soup: cháo đặc.
Trái nghĩa của thicker
Nghĩa là gì: thicker thick /θik/. tính từ. dày. a thick layer of sand: lớp cát dày. to, mập. a thick pipe: cái ống to. đặc, sền sệt. thick soup: cháo đặc.
Đồng nghĩa của through thick and thin
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của through thick and thin.
Trái nghĩa của thick on the ground
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của thick on the ground.
Đồng nghĩa của fat
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của fat.
Đồng nghĩa của heavy
nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). a heavy burden: gánh nặng; a heavy task: công việc nặng nề; a heavy wound: vết thương nặng; a heavy sleep: giấc ...
Đồng nghĩa của as thick as thieves
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của as thick as thieves.
Đồng nghĩa của thick wittedness
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của thick wittedness.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock