Dictionary trai nghia vơi small

Loading results
Trái nghĩa của small
small rain: mưa nhỏ; small shopkeeper: tiểu chủ; the coat is too small for me: cái áo bành tô đối với tôi chật quá. nhỏ, yếu. small voice: giọng nhỏ yếu.
Trái nghĩa của smaller
small rain: mưa nhỏ; small shopkeeper: tiểu chủ; the coat is too small for me: cái áo bành tô đối với tôi chật quá. nhỏ, yếu. small voice: giọng nhỏ yếu.
trái nghĩa với small
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với small, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của small quantity
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của small quantity. ... Trái nghĩa của small quantity ...
Đồng nghĩa của tiny
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của tiny. ... a tiny bit: một chút, chút xíu ... Trái nghĩa của tiny.
Đồng nghĩa của small change
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của small change. ... Trái nghĩa của small change ...
Đồng nghĩa của small
small rain: mưa nhỏ; small shopkeeper: tiểu chủ; the coat is too small for me: cái áo bành tô đối với tôi chật quá. nhỏ, yếu. small voice: giọng nhỏ yếu.
Đồng nghĩa của small town
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của small town. ... Trái nghĩa của small town ...
trái nghĩa với the lowest
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với the lowest, Synonym, Antonym, ... small rain: mưa nhỏ; small shopkeeper: tiểu chủ; the coat is too small for ...
Đồng nghĩa của small talk
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của small talk. ... Trái nghĩa của small talk ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock