Trái nghĩa của longCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
long.
Đồng nghĩa của longCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
long.
Trái nghĩa của longerCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
longer.
Đồng nghĩa của longerCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
longer.
Trái nghĩa của long lastingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
long lasting.
Đồng nghĩa của long termCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
long term.
Trái nghĩa của loveCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa ... love of one's country:
lòng yêu nước; a mother's love for her children: ...
Trái nghĩa của liveCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái ... mâi trong tâm trí mọi người;
long live communism: chủ nghĩa cộng sản muôn năm.
Trái nghĩa của the long wayCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của ... An the
long way antonym dictionary is a great resource for writers, ...
Trái nghĩa của contentCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của content.