Trái nghĩa của activeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của active.
Trái nghĩa của activelyTrái nghĩa của actively ; half-heartedly ; lightly easily gently indulgently moderately softly tolerantly unenthusiastically unfixedly yielding ; casually funnily ...
Đồng nghĩa của activeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... an
active volcano: núi lửa còn hoạt động; an
active brain: đầu óc linh lợi ...
Đồng nghĩa của activelyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của actively.
Synonym of activeMeaning:
active 'æktɪv. n. chemical agent capable of activity the voice used to indicate that the grammatical subject of the verb is performing the action ...
Trái nghĩa của passiveCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của passive.
의 반의어 active유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 active. ...
từ trái nghĩa với active trai nghia voi active đồng nghĩa với active từ trái nghĩa active il ...
Trái nghĩa của lessCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của less. ... Nghĩa là gì: less less /les/. tính từ, cấp so sánh
của little.
Trái nghĩa của activateCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của activate.
Contrario di active... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di active. ... nghia voi active
đồng nghĩa với active từ trái nghĩa active il contrario di active ...