Trái nghĩa của once in a blue moonCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của once in a
blue moon.
trai nghia voi blue moon - Synonym of gratefulFree Dictionary for word usage
trai nghia voi blue moon, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của moonánh trăng. (thơ ca) tháng. to cry for the moon. (xem) cry. to shoot the moon. (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà. once in a
blue moon. rất ...
Đồng nghĩa của once in a blue moonCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của once in a
blue moon.
Đồng nghĩa của once in blue moonCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của once in
blue moon.
Trái nghĩa của blueCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của blue.
Trái nghĩa của once and for allTừ gần
nghĩa. once a year once daily once in a
blue moon once in a while once in
blue moon once only once and again once-a-month once a day once on-campus on ...
Meaning of once in a blue moon...
trai nghia voi blue moon từ trái nghĩa với on in a Blue Moon từ trái nghĩa once in a blue moon. An once in a blue moon meaning dictionary is a great resource ...
Đồng nghĩa của moon - Synonym of inapplicableánh trăng. (thơ ca) tháng. to cry for the moon. (xem) cry. to shoot the moon. (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà. once in a
blue moon. rất ...
Đồng nghĩa của blueCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của blue.