Trái nghĩa của close knitCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
close knit.
Đồng nghĩa của close knitCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
close knit.
trái nghĩa với smartCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ smart.
Trái nghĩa của
close knit. Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng ...
Trái nghĩa của knitđan (len, sợi...) ((thường) together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt. mortar
knits bricks together: vừa kết chặt các hòn gạch lại
với nhau. ((thường) ...
trái nghĩa với well behavedFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với well behaved, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ...
Trái nghĩa của well spoken ...
Trái nghĩa của
close knit. Cùng ...
Đồng nghĩa của closelyNghĩa là gì: closely closely /'klousli/. phó từ. gần, gần gũi, thân mật. closely related: có họ gần
với nhau. chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau.
Synonym of từ đồng nghĩa với close knitDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of từ
đồng nghĩa với close knit.
Đồng nghĩa của knitđan (len, sợi...) ((thường) together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt. mortar
knits bricks together: vừa kết chặt các hòn gạch lại
với nhau. ((thường) ...
Đồng nghĩa của closely connectedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ ... English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của
close in on
Đồng nghĩa của
close knit Đồng nghĩa của
close ...
Đồng nghĩa của knittedđan (len, sợi...) ((thường) together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt. mortar
knits bricks together: vừa kết chặt các hòn gạch lại
với nhau. ((thường) ...