Trái nghĩa của complexCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của complex.
Đồng nghĩa của complexCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của complex.
Trái nghĩa của complicatedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của complicated.
Đồng nghĩa của complicatedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của complicated.
Trái nghĩa của inferiorCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của inferior.
Trái nghĩa của superiorityNghĩa là gì: superiority superiority /sju:,piəri'ɔriti/. danh từ. sự cao hơn (chức vị). sự ở trên, sự đứng trên. tính hơn hẳn, tính ưu việt.
Trái nghĩa của compliancesự
bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...) it was done in compliance with your wish: việc đó ...
Đồng nghĩa của inferiorityvị trí ở dưới · vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất tồi · inferiority
complex.
Đồng nghĩa của compliancesự
bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...) it was done in compliance with your wish: việc đó ...
Đồng nghĩa của compliantCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của compliant.