Trái nghĩa của famousCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của famous. ... Nghĩa
là gì:
famous famous /'feiməs/.
Đồng nghĩa của famousCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của famous. ... Nghĩa
là gì:
famous famous /'feiməs/.
từ trái nghĩa với nổi tiếngFree Dictionary for word usage từ trái nghĩa với nổi tiếng, Synonym, Antonym, ... di famous đồng nghĩa với famous
Trai nghia voi famous la gi sinonim famous ...
famous Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ... Nghĩa
là gì:
famous famous /'feiməs/ ...
famous last words.
의 반의어 famous의미:
famous fa·mous a. 1 유명한, 고명한, 이름난(well-
known) 《for》 ▷ a
famous writer 유명한 작가 ▷ be
famous for scenery 경치로 유명하다
Đồng nghĩa của celebrityCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của celebrity. ... Nghĩa
là gì:
celebrity celebrity /si'lebriti/.
Contrario di famous... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di famous. ... với từ nào contrario di famous đồng nghĩa với famous
Trai nghia voi famous la gi ...
từ trái nghĩa với famousFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với famous, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của fanCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của fan. ... Nghĩa
là gì: fan fan /fæn/. danh từ. người hâm mộ, người say mê.
Đồng nghĩa của famous people... similar meanings with
famous people, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...