Trái nghĩa của give up...
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
give up. ... An
give up antonym dictionary is a great resource for writers, students, ...
Đồng nghĩa của give upCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
give up.
Trái nghĩa của to give upCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của to
give up.
Trái nghĩa của gaveNghĩa là gì:
gave gave /giv/. động từ
gave,
given. cho, biếu, tặng, ban. to
give a handsome present: tặng một món quà đẹp. cho, sinh ra, đem lại.
Trái nghĩa của take upCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của take
up.
Đồng nghĩa của gave up...
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
gave up. ... An
gave up synonym dictionary is a great resource for writers, students, ...
Đồng nghĩa của never give upCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của never
give up.
Đồng nghĩa của give backCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
give back.
Đồng nghĩa của give up workCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
give up work.
Đồng nghĩa của give a leg up... similar meanings with
give a leg
up, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...