Trái nghĩa của occasionallyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của occasionally.
Đồng nghĩa của occasionallyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của occasionally.
Trái nghĩa của casualtình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định. a
casual meetting: cuộc gặp gỡ tình cờ; a
casual glance: cái nhìn bất chợt ; (thông tục) tự nhiên, ...
Trái nghĩa của occasionalCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của occasional.
Đồng nghĩa của occasionalCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của occasional.
Đồng nghĩa của casualtình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định. a
casual meetting: cuộc gặp gỡ tình cờ; a
casual glance: cái nhìn bất chợt ; (thông tục) tự nhiên, ...
Trái nghĩa của casual clothesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của casual clothes.
Đồng nghĩa của casual clothesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của casual clothes.
Trái nghĩa của rarelyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của rarely.
Trái nghĩa của annualCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của annual.