Dictionary trai nghia voi occasional

Loading results
Trái nghĩa của occasionally
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của occasionally.
Đồng nghĩa của occasionally
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của occasionally.
Trái nghĩa của casual
tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định. a casual meetting: cuộc gặp gỡ tình cờ; a casual glance: cái nhìn bất chợt ; (thông tục) tự nhiên, ...
Trái nghĩa của occasional
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của occasional.
Đồng nghĩa của occasional
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của occasional.
Đồng nghĩa của casual
tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định. a casual meetting: cuộc gặp gỡ tình cờ; a casual glance: cái nhìn bất chợt ; (thông tục) tự nhiên, ...
Trái nghĩa của casual clothes
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của casual clothes.
Đồng nghĩa của casual clothes
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của casual clothes.
Trái nghĩa của rarely
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của rarely.
Trái nghĩa của annual
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của annual.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock