Trái nghĩa của dismissedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Trái nghĩa của dismissed.
Trái nghĩa của dismissCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Trái nghĩa của dismiss.
Đồng nghĩa của dismissgiải tán (đám đông
tụ tập, quân đội...) · cho đi · đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...) · gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...) · bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một ...
Đồng nghĩa của dismissedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của dismissed.
Trái nghĩa của dismissalCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Trái nghĩa của dismissal.
Antonym of dismissed... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of dismissed. ...
trai nghia voi tu dismissed dismissed nghĩa là từ đối nghĩa dismissed Antonim ...
Đồng nghĩa của dismissiveCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của dismissive.
の同義語 dismissed類似の言葉の辞書、別の表現、同義語、イディオム の同義語 dismissed. ... nghia dismissed
trai nghia voi tu dismissed dismissed nghĩa là từ đối nghĩa dismissed ...
Contrario di dismissed... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di dismissed. ... dismissed
trai nghia voi tu dismissed dismissed nghĩa là từ đối nghĩa dismissed ...
Antonim dari dismissed... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari dismissed. ... dismissed
trai nghia voi tu dismissed dismissed nghĩa là từ đối nghĩa dismissed ...