Trái nghĩa của noisyNghĩa là gì:
noisy noisy /'nɔizi/. tính
từ. ồn ào, om sòm, huyên náo. a
noisy class-room: một lớp học ồn ào; a
noisy boy: một đứa trẻ hay làm ồn ào.
từ trái nghĩa với noisy... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari noisy. ...
trai nghia voi tu noisy la gi? trái nghĩa với từ noisy trai nghia voi tu noisy busy ...
Đồng nghĩa của noisyNghĩa là gì:
noisy noisy /'nɔizi/. tính
từ. ồn ào, om sòm, huyên náo. a
noisy class-room: một lớp học ồn ào; a
noisy boy: một đứa trẻ hay làm ồn ào.
Trái nghĩa của noiseCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Trái nghĩa của noise. ... Nghĩa
là gì:
noise noise /nɔiz/. danh
từ. tiếng; tiếng ồn ào, tiếng ...
Trái nghĩa của noisierCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Trái nghĩa của noisier. ... Nghĩa
là gì: noisier
noisy /'nɔizi/. tính
từ. ồn ào, om sòm, ...
Antonim dari noisy... trái nghĩa noisy Từ trái nghia cua từ noisi
trai nghia voi tu noisy la gi? trái nghĩa với từ noisy trai nghia voi tu noisy busy tư` cùng nghĩa voi noisy trái ...
từ trái nghĩa với differentTrái nghĩa của different. ... ... Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of noisy. ... từ noisi
trai nghia voi tu noisy la gi? trái nghĩa với từ noisy ...
Đồng nghĩa của noiseCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của noise. ... Nghĩa
là gì:
noise noise /nɔiz/. danh
từ. tiếng; tiếng ồn ào, tiếng ...
Synonym of noisy... trái nghĩa noisy Từ trái nghia cua từ noisi
trai nghia voi tu noisy la gi? trái nghĩa với từ noisy trai nghia voi tu noisy busy tư` cùng nghĩa voi noisy trái ...
Contrario di noisy... trái nghĩa noisy Từ trái nghia cua từ noisi
trai nghia voi tu noisy la gi? trái nghĩa với từ noisy trai nghia voi tu noisy busy tư` cùng nghĩa voi noisy trái ...