Dictionary trai nghia voi tu vary

Loading results
Trái nghĩa của vary
Nghĩa là gì: vary vary /'veəri/. ngoại động từ. làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi. to vary the diet: thay đổi chế độ ăn uống. nội động từ.
Đồng nghĩa của vary
thay đổi, biến đổi, đổi khác. to vary from day to day: thay đổi mỗi ngày một khác ; khác nhau với, khác với. this edition varies a little from the first one: bản ...
Trái nghĩa của change
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của change.
Trái nghĩa của varied
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của varied.
Đồng nghĩa của differ
to differ [in opinion] from (with) someone: không đồng ý với ai · I beg to differ: xin phép cho tôi có ý kiến khác · to agree to differ: đành là bất đồng ý kiến ...
Đồng nghĩa của varied
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của varied.
Đồng nghĩa của change
sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi · trăng non · bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes) · tiền đổi, tiền lẻ · tiền phụ lại (cho khách hàng) · nơi ...
의 반의어 vary
... nghia vary trái nghia của từ vary trái nghĩa của vary tu trai nghia cua vary darivary trái nghĩa vary dong nghia vary trai nghia voi tu vary trái nghĩa với vary ...
Antonym of vary
... nghia vary trái nghia của từ vary trái nghĩa của vary tu trai nghia cua vary darivary trái nghĩa vary dong nghia vary trai nghia voi tu vary trái nghĩa với vary ...
Antonim dari vary
... nghia vary trái nghia của từ vary trái nghĩa của vary tu trai nghia cua vary darivary trái nghĩa vary dong nghia vary trai nghia voi tu vary trái nghĩa với vary ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock