Dictionary trai nghia vs tough

Loading results
Trái nghĩa của tough
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của tough.
Đồng nghĩa của tough
Đồng nghĩa của tough ; strong sturdy robust ; difficult demanding arduous ...
Trái nghĩa của hard
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hard.
Đồng nghĩa của rough
ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm · dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết) · thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt · thô lỗ, sống ...
Đồng nghĩa của hard
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hard.
Đồng nghĩa của stiff
cứng, cứng đơ, ngay đơ. stiff collar: cổ cứng; to lie stiff in death: nằm chết cứng; a stiff leg: chân bị ngay đơ ; cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng. a ...
Trái nghĩa của touch and go
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của touch and go.
Đồng nghĩa của rugged
Đồng nghĩa của rugged ; rocky rough craggy uneven jagged ; strong hardy tough robust resilient ; testing demanding severe punishing unforgiving ...
Đồng nghĩa của hard time
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hard time.
Trái nghĩa của hardworking
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... Trái nghĩa của hard-wearing Trái nghĩa của hardwired Trái nghĩa của ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock