Đồng nghĩa của trail off... của trainband Đồng nghĩa của trained
trail off là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của trail off ...
trail off là gìFree Dictionary for word usage
trail off là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
throw sb off Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesto cause someone to lose the
trail (when following someone or something). • The raccoon threw us
off the track by running through the creek. • The robber threw ...
Đồng nghĩa của trailNghĩa
là gì:
trail trail /treil/. danh từ. vạch, vệt dài. a
trail of blood: một vệt máu dài; a
trail of light: một vệt sáng. vết, dấu vết. the
trail of a ...
off the track Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesIdiom(s): throw someone
off the track AND throw someone
off the
trail ... của chúng tui đã đi chệch hướng so với những
gì chúng tui luôn cố gắng đạt được.
throw sb off the track Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...to cause someone to lose the
trail (when following someone or something). • The raccoon threw us
off the track by running through the creek. • The robber threw ...
blaze a trail Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesProfessor Williams blazed a
trail in the study of physics. ... Nói cách khác,
là người đầu tiên làm điều
gì đó, thường
là thứ mà sau này được người khác mô ...
hot off the press(es) Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hot
off the press(es)
Đồng nghĩa của blaze the trailCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của blaze the
trail.
Đồng nghĩa của trainNghĩa
là gì: train train /trein/. danh từ. xe lửa. to go by train: đi xe lửa; to miss the train: lỡ chuyến xe lửa; fast train: xe lửa tốc hành; goods train: ...