Đồng nghĩa của transmitCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của transmit.
Đồng nghĩa của transmittedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của transmitted. ... Nghĩa là
gì:
transmitted transmit /trænz'mit/. ngoại động
từ.
Đồng nghĩa của communicateto
communicate news: truyền tin · to
communicate a disease: truyền bệnh · to
communicate one's enthusiasm to somebody: truyền nhiệt tình cho ai.
Đồng nghĩa của conveyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của convey.
Trái nghĩa của transmit... Trái nghĩa của transmittal Trái nghĩa của transmittance Trái nghĩa của transmitted Trái nghĩa của transmitter
transmit đồng nghĩa với những từ nào. An transmit ...
Đồng nghĩa của transfersự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền · sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho · (nghệ thuật) bản đồ lại · sự thuyên chuyển (nhân viên...) · sự chuyển khoản (tài vụ).
Đồng nghĩa của communicationCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của communication.
反义词 transmit... transmitted 反义词 transmitter
transmit đồng nghĩa với những từ nào. An transmit antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone ...
Đồng nghĩa của telephoneNghĩa là
gì: telephone telephone /'telifoun/. danh
từ. dây nói, điện thoại. to be on the telephone: đang liên lạc
bằng điện thoại. động
từ.
Đồng nghĩa của transportNghĩa là
gì: transport transport /trænspɔ:t/. danh
từ. sự chuyên chở, sự vận tải. the transport of passengers and goods: sự chuyên chở hành khách và hàng ...