Đồng nghĩa của milestoneCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của milestone. ... Nghĩa
là gì:
milestone milestone /'mailstoun/. danh
từ. cột ...
Đồng nghĩa của milestonesNghĩa là gì:
milestones milestone /'mailstoun/. danh
từ. cột kilômét cọc. (
nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng (trong đời
ai) ...
Trái nghĩa của milestone... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của milestone. ... từ nào từ nào gần nghĩa với milestone
tu đồng nghĩa của milestone la gì. An ...
Đồng nghĩa của milesNghĩa là gì: miles mile /mail/. danh
từ. dặm, lý. nautical mile: dặm biển, hải lý. cuộc chạy đua một dặm. miles better. (thông tục) tốt hơn nhiều lắm.
Đồng nghĩa của landmarkNghĩa là gì: landmark landmark /'lændmɑ:k/. danh
từ. mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ
từ ngoài khơi hướng về đất liền). mốc ranh giới, giới hạn.
Đồng nghĩa của militantNghĩa là gì: militant militant /'militənt/. tính
từ. chiến đấu. the militant solidarity among the oppresed peoples: tình đoàn kết chiến đấu giữa các dân tộc ...
의 반의어 milestone... đồng nghĩa với từ nào từ nào gần nghĩa với milestone
tu đồng nghĩa của milestone la gì. An milestone antonym dictionary is a great resource for writers ...
Đồng nghĩa của happeningNghĩa là gì: happening happening /'hæpniɳ/. danh
từ, (thường) số nhiều. sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố. what a stranger happening!
Đồng nghĩa của out of the boxCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của out of the box. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
Đồng nghĩa của out of the ...
Antonym of milestone... đồng nghĩa với từ nào từ nào gần nghĩa với milestone
tu đồng nghĩa của milestone la gì. An milestone antonym dictionary is a great resource for writers ...