Dictionary tu dong nghia at random

Loading results
Đồng nghĩa của at random
Đồng nghĩa của at random ; Tính từ. accidental unforeseeable contingent incidental ; Phó từ. haphazardly randomly aimlessly at the dictates of chance ; Phó từ.
Đồng nghĩa của random
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Nghĩa là gì: random random /'rændəm/. danh từ. at random càn, bậy bạ; ẩu, ...
Đồng nghĩa của randomly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của randomly.
Trái nghĩa của random
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Nghĩa là gì: random random /'rændəm/. danh từ. at random càn, bậy bạ; ẩu, ...
Trái nghĩa của at random
Trái nghĩa của at random ; Tính từ. designed foreseeable planned understood ; Phó từ. carefully cautiously considerately purposely ; Phó từ. methodical organised ...
Đồng nghĩa của at present
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của at present.
Đồng nghĩa của hit or miss
Đồng nghĩa của hit or miss. Tính từ. at random by chance haphazardly hit-or-miss. Phó từ. anywise incautiously helter-skelter in confusion unmindfully ...
Đồng nghĩa của random sample
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của random sample.
Đồng nghĩa của at present time
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của at present time.
Đồng nghĩa của irregular
Nghĩa là gì: irregular irregular /i'regjulə/. tính từ. không đều. không theo quy luật; không đúng quy cách (hàng...); không chính quy (quân đội.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock