Đồng nghĩa của ejectedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của ejected.
Đồng nghĩa của ejectCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của eject.
Trái nghĩa của ejectedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Trái nghĩa của ejected.
Trái nghĩa của ejectCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Trái nghĩa của eject.
同义词 ejected... nghia voi tu ejected la
tu dong nghia cua tu ejected đồng ngĩa ejected từ ... It contains a list of words with similar meanings with ejected, allowing users to ...
反义词 ejected... nghia voi tu ejected la
tu dong nghia cua tu ejected đồng ngĩa ejected từ ... It contains a list of words with similar meanings with ejected, allowing users to ...
의 의미 ejected... eject ejecta ejected ejecting ejection ejection capsule ejection seat ejections ... tu đong nghia voi tu ejected la
tu dong nghia cua tu ejected đồng ngĩa ...
Antonym de ejected... nghia voi tu ejected la
tu dong nghia cua tu ejected đồng ngĩa ejected từ ... It contains a list of words with similar meanings with ejected, allowing users to ...
Đồng nghĩa của excludeCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của exclude. ... eject embargo evict except interdict obviate occlude oust ...
Đồng nghĩa của ejaculateĐộng từ. exclaim shout cry cry out utter voice ;
Động từ. eject semen climax come discharge spurt have an orgasm ; Danh
từ. semen sperm spunk ...