Dictionary tu dong nghia depend on

Loading results
Đồng nghĩa của depend on
Đồng nghĩa của depend on ; need require rely on ; trust be sure of be certain of ; plan on reckon aim ; conjecture fancy gather ; affirm assert depose ...
Đồng nghĩa của depend - Synonym of hardy
to depend on one's children: dựa vào con cái · to depend upon one's own efforts: trông vào sự cố gắng của bản thân mình.
Đồng nghĩa của dependent - Synonym of impulsive
người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác) · người dưới, người hầu · người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính) · người được ...
Đồng nghĩa của dependents - Synonym of impulsive
phụ thuộc, lệ thuộc. a dependent country: nước phụ thuộc; dependent variable: (toán học) biển số phụ thuộc, cái biến phụ thuộc · dựa vào, ỷ vào. to be dependent ...
Đồng nghĩa của rely on - Synonym of impulsive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của rely on.
Trái nghĩa của depend on
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của depend on.
Đồng nghĩa của rely - Synonym of impulsive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của rely.
Đồng nghĩa của be based on - Synonym of bravo
... đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của be based on. ... depend depend on hang upon re · Trái nghĩa của be based on. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của confide in
Đồng nghĩa của confide in ; communicate confer contemplate converse discourse ; count on rely upon bank on bet bottom dollar on bet on ; believe depend on look to ...
Synonym of concern
... depend upon have a bearing on have connections ... nghia voi concern ... tu trai nghia cua tu concern Đồng nghĩa concerne sinonim concern trái nghĩa với concern.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock