Đồng nghĩa của understandingĐồng nghĩa của
understanding ; Danh
từ. agreement arrangement deal contract ; Danh
từ. sympathy empathy identification consideration ; Danh
từ. grasp intellect ...
Đồng nghĩa của understand... with
understand, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Trái nghĩa của understandingNghĩa là gì:
understanding understanding /,ʌndə'stændiɳ/. danh
từ. sự hiểu biết, sự am hiểu. to have a good
understanding of economics: am hiểu về kinh tế.
Trái nghĩa của understandCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của
understand.
Đồng nghĩa của explanationCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của
explanation.
Đồng nghĩa của easy to understandCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của easy to
understand.
Đồng nghĩa của understandableCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của understandable.
Đồng nghĩa của kindnessCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của kindness.
Đồng nghĩa của bargainDanh
từ. accord arrangement contract deal negotiation pact transaction
understanding agreement bond business compact convention covenant engagement pledge ...
Đồng nghĩa của explainNghĩa là gì: explain explain /iks'plein/.
động từ. giảng, giảng giải, giải
nghĩa. giải thích, thanh minh. to explain one's attitude: thanh minh về thái độ ...