Dictionary tu dong nghia va trai nghia cua frankly

Loading results
Trái nghĩa của frankly
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của frankly. ... tell me frankly what's wrong: hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục ...
Đồng nghĩa của frankly
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của frankly. ... tell me frankly what's wrong: hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục ...
Đồng nghĩa của at stake
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của at stake.
Đồng nghĩa của to be honest
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của to be honest.
Đồng nghĩa của frantic
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của frantic.
Đồng nghĩa của frantically
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của frantically.
Đồng nghĩa của more
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của more.
Đồng nghĩa của to be at stake
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của to be at stake.
trái nghĩa với less
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... An less than antonym dictionary is a great resource for writers, ...
Trái nghĩa của more
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của more.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock