Trái nghĩa của frankly... với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của frankly. ... tell me
frankly what's wrong: hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục ...
Đồng nghĩa của frankly... với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của frankly. ... tell me
frankly what's wrong: hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục ...
Đồng nghĩa của at stakeCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của at stake.
Đồng nghĩa của to be honestCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của to be honest.
Đồng nghĩa của franticCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của frantic.
Đồng nghĩa của franticallyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của frantically.
Đồng nghĩa của moreCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của more.
Đồng nghĩa của to be at stakeCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của to be at stake.
trái nghĩa với lessCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của ... An less than antonym dictionary is a great resource for writers, ...
Trái nghĩa của moreCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của more.