Dictionary tu dong ngjia voi job

Loading results
Đồng nghĩa của job
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của job.
từ đồng nghĩa với job
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của employment. ... Đồng nghĩa của career ; Động từ. rush race hurry dash hurtle ...
Đồng nghĩa của employment
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của employment.
Đồng nghĩa của career
Đồng nghĩa của career ; Động từ. rush race hurry dash hurtle tear ; Danh từ. vocation job occupation profession calling livelihood line of business business ; Danh ...
đồng nghĩa với job
Free Dictionary for word usage đồng nghĩa với job, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của job opportunity
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của job opportunity.
Đồng nghĩa của part time work
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... time cùng nghĩa part time job đồng nghĩa part time Tu trái nghĩa voi part-time.
Đồng nghĩa của job seeker
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của job seeker.
Đồng nghĩa của interview
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... an interview between a job applicicant and the director: cuộc gặp riêng ...
Đồng nghĩa của satisfaction
Nghĩa là gì: satisfaction satisfaction /,sætis'fækʃn/. danh từ. sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn. to give someone satisfaction: làm ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock