Trái nghĩa của impliedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của
implied.
Trái nghĩa của implyNghĩa là gì:
imply imply /im'plai/. ngoại động
từ. ý nói; ngụ ý; bao hàm ý. silence
implies consent: im lặng là ngụ ý
bằng lòng; do you
imply that I am not ...
Đồng nghĩa của impliedNghĩa là gì:
implied implied /im'ploud/. tính
từ. ngụ ý, bao hàm, ám chỉ; mặc nhiên.
Đồng nghĩa của
implied. Tính
từ. indirect understood
implicit unspoken ...
Đồng nghĩa của implyNghĩa là gì:
imply imply /im'plai/. ngoại động
từ. ý nói; ngụ ý; bao hàm ý. silence
implies consent: im lặng là ngụ ý
bằng lòng; do you
imply that I am not ...
Trái nghĩa của implicitNghĩa là gì:
implicit implicit /im'plisit/. tính
từ. ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng. an
implicit threat: mối đe doạ ngầm. hoàn toàn tuyệt đối.
implicit obedience: ...
Đồng nghĩa của implicitNghĩa là gì:
implicit implicit /im'plisit/. tính
từ. ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng. an
implicit threat: mối đe doạ ngầm. hoàn toàn tuyệt đối.
implicit obedience: ...
Đồng nghĩa của imploreNghĩa là gì: implore implore /im'plɔ:/ động
từ. cầu khẩn, khẩn nài, van xin. to implore someone for something: cầu khẩn ai điều gì; to implore forgiveness: ...
Đồng nghĩa của tacitTính
từ.
implicit implied indirect unspoken alluded to allusive assumed hinted at inarticulate inferred intimated silent suggested undeclared understood ...
Trái nghĩa của on purposeCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Trái nghĩa của exactly Trái nghĩa của animate Trái nghĩa của
implied Trái ...
Antonym de implied... Antonym de imploring
tu trai nghia ´
implied trai nghia
implied trai nghia cua tu
implied. An
implied antonym dictionary is a great resource for writers, ...