Trái nghĩa của apparentNghĩa là gì:
apparent apparent /ə'pærənt/. tính
từ. rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài.
apparent to the maked eyes: mắt trần có thể nhìn rõ được.
Đồng nghĩa của apparentNghĩa là gì:
apparent apparent /ə'pærənt/. tính
từ. rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài.
apparent to the maked eyes: mắt trần có thể nhìn rõ được.
Đồng nghĩa của visibleNghĩa là gì:
visible visible /'vizəbl/. tính
từ. thấy được, có thể trông thấy được.
visible to naked eye: thấy được
bằng mắt trần (không cần kính hiển vi.
Đồng nghĩa của noticeableCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của
noticeable.
Trái nghĩa của recognizableCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của recognizable.
Đồng nghĩa của obviousNghĩa là gì:
obvious obvious /'ɔbviəs/. tính
từ. rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên. an
obvious style: lối văn rành mạch; an
obvious truth: sự thật hiển nhiên ...
Đồng nghĩa của evidentCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của
evident.
Trái nghĩa của plausibleCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của plausible. ...
apparent Trái nghĩa của believable Trái nghĩa của specious Trái ...
Đồng nghĩa của recognizableCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của recognizable.
Trái nghĩa của publicNghĩa là gì: public public /'pʌblik/. tính
từ. chung, công, công cộng. public holiday: ngày lễ chung; public opinion: dư luận, công luận; public library: ...