Dictionary tu trai nghia cua advancing

Loading results
Trái nghĩa của advancing
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của advancing.
Trái nghĩa của advanced
Nghĩa là gì: advanced advanced /əd'vɑ:nst/. tính từ. tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến. an advanced method of production: phương pháp sản xuất tiên tiến ...
Đồng nghĩa của advanced
an advanced method of production: phương pháp sản xuất tiên tiến · advanced ideas: tưởng tiến bộ.
Trái nghĩa của advance
Trái nghĩa của advance ; Danh từ. decline ; Động từ. retreat ; Động từ. regress ; Động từ. borrow ...
Đồng nghĩa của advance
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của advance.
Đồng nghĩa của advancing
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của advancing.
Trái nghĩa của advancement
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của advancement.
Đồng nghĩa của advancement
advancement of science: sự tiến bộ của khoa học; sự thúc đẩy cho khoa học tiến lên · advancement in career: tiến bộ trong nghề nghiệp.
Trái nghĩa của in advance
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của in advance.
Đồng nghĩa của in advance
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của in advance.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock