Dictionary tu trai nghia cua celibate

Loading results
Trái nghĩa của celibate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của celibate.
Đồng nghĩa của celibate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của celibate.
từ trái nghĩa của celibate
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa của celibate, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của cell
Nghĩa là gì: cell cell /sel/. danh từ. phòng nhỏ. xà lim. condemned cell: xà lim giam những người bị kết án tử hình. lỗ tổ ong. (điện học) pin.
Đồng nghĩa của virgin
Đồng nghĩa của virgin. Danh từ. celibate maiden vestal virgin. Tính từ.
Đồng nghĩa của single person
Đồng nghĩa của single person. Danh từ. celibate single stag available unattached ...
Đồng nghĩa của continent
Nghĩa là gì: continent continent /'kɔntinənt/. tính từ. tiết độ, điều độ. trinh bạch, trinh tiết. danh từ. lục địa, đại lục. the Continent.
Đồng nghĩa của bachelor
Đồng nghĩa của bachelor ; Danh từ. unmarried man single man unattached man eligible male ; Danh từ. celibate single stag available single person ; Tính từ. unwed ...
Đồng nghĩa của single man
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của single man.
Đồng nghĩa của most monachal
Tính từ. Superlative for resembling or suggestive of monks or their way of life, especially in being austere, solitary, or celibate.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock