Đồng nghĩa của equationNghĩa là gì:
equation equation /i'kweiʃn/. danh
từ. sự làm cân
bằng. lượng bù sai. (toán học) phương trình.
Đồng nghĩa của equation. Danh
từ.
Trái nghĩa của solveNghĩa là gì: solve solve /sɔlv/. ngoại động
từ. giải quyết (một vấn đề). (toán học) giải (một phương trình). to solve an
equation: giải một phương trình.
Trái nghĩa của humane... anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của humane. ... Nghĩa
là gì: humane humane /'hju:mein/. tính từ. nhân đạo, nhân đức.
Trái nghĩa của unknownNghĩa là gì: unknown unknown /'ʌn'noun/. tính
từ. không biết, chưa từng
ai biết ...
equation of two unknowns: phương trình hai ẩn số.
Trái nghĩa của unknown ...
Trái nghĩa của orderNghĩa là gì: order order /'ɔ:də/. danh
từ. thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp. the higher order: giai cấp trên; all orders and degree of men: người
ở ...
Đồng nghĩa của equateNghĩa là gì: equate equate /i'kweit/. ngoại động
từ. làm cân
bằng, san
bằng. coi ngang, đặt ngang hàng. (toán học) đặt thành phương trình ...
Đồng nghĩa của humaneNghĩa là gì: humane humane /'hju:mein/. tính
từ. nhân đạo, nhân đức. nhân văn (các ngành học thuật). humane studies: khoa học nhân văn ...
Trái nghĩa của differenceNghĩa là gì: difference difference /'difrəns/. danh
từ ... differences of opinion: những sự bất
đồng về ý kiến; to settle a difference: giải quyết một mối ...
Trái nghĩa của functionalNghĩa là gì: functional functional /'fʌɳkʃənl/. tính
từ. (như) functionary. (toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số. a functional
equation: phương trình hàm.
Trái nghĩa của reducedNghĩa là gì: reduced reduce /ri'dju:s/. ngoại động
từ. giảm, giảm bớt, hạ. to reduce speed: giảm tốc độ; to reduce prices: giảm (hạ) giá ...