Dictionary tu trai nghia cua large

Loading results
Trái nghĩa của large
Nghĩa là gì: large large /lɑ:dʤ/. tính từ. rộng, lớn, to. a large town: một thành phố lớn. rộng rãi. to give someone large powers: cho ai quyền hành rộng ...
Trái nghĩa của larger
Nghĩa là gì: larger large /lɑ:dʤ/. tính từ. rộng, lớn, to. a large town: một thành phố lớn. rộng rãi. to give someone large powers: cho ai quyền hành rộng ...
Trái nghĩa của largest
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của largest.
Trái nghĩa của large assembly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của large assembly.
Đồng nghĩa của large
Nghĩa là gì: large large /lɑ:dʤ/. tính từ. rộng, lớn, to. a large town: một thành phố lớn. rộng rãi. to give someone large powers: cho ai quyền hành rộng ...
trái với nghĩa của từ large
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của larger. ... to give someone large powers: cho ai quyền hành rộng rãi. Đồng ...
Trái nghĩa của a large amount
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của a large amount.
Trái nghĩa của a large amount of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của a large amount of.
trái nghĩa với large
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với large, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của large quantity
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của large quantity. ... Trái nghĩa của large quantity ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock