Dictionary tu trai nghia cua raw

Loading results
Trái nghĩa của raw
Nghĩa là gì: raw raw /rɔ:/ tính từ. sống (chưa nấu chín). raw meat: thịt sống. thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống. raw sugar: đường thô; raw silk: tơ ...
Đồng nghĩa của raw
Nghĩa là gì: raw raw /rɔ:/ tính từ. sống (chưa nấu chín). raw meat: thịt sống. thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống. raw sugar: đường thô; raw silk: tơ ...
Đồng nghĩa của raw materials
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của raw materials.
Trái nghĩa của ugly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ugly.
Trái nghĩa của few
Nghĩa là gì: few few /fju:/ tính từ. ít vải. a man of few words: một người ít nói; very few people: rất ít người; every few minutes: cứ vài phút.
Trái nghĩa của native
Nghĩa là gì: native native /'neitiv/. tính từ. (thuộc) nơi sinh. native country; native place: nơi sinh, quê hương. tự nhiên, bẩm sinh.
Trái nghĩa của nasty
Nghĩa là gì: nasty nasty /'nɑ:sti/. tính từ. bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn. a nasty smell: mùi kinh tởm; a nasty taste: vị buồn nôn.
Trái nghĩa của dweller
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của dweller. ... raw Trái nghĩa của occupy Trái nghĩa của characteristic Trái ...
Trái nghĩa của deafening
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của deafening.
Trái nghĩa của exposed
đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...) to expose someone to danger: đặt ai vào tình thế hiểm nguy. (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock