Dictionary tu trai nghia discernible

Loading results
Trái nghĩa của discernible
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của discernible.
Đồng nghĩa của discernible
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của discernible.
Đồng nghĩa của detectable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của detectable.
Antonym of discernible
... Từ trái nghĩa với discernible discernible trai nghia tu trai nghia discernible Discernible co tu trai nghia la. An discernible antonym dictionary is a great ...
Đồng nghĩa của recognizable
Tính từ. decipherable detectable distinguishable familiar ; Từ gần nghĩa. recognizably recognizance recognizances recognize ; 12-letter Words Starting With. r re ...
Trái nghĩa của visual
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của visual. ... discernible Trái nghĩa của assemble Trái nghĩa của light Trái ...
Trái nghĩa của self explanatory
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của self explanatory. ... discernible Trái nghĩa của neat Trái nghĩa của well ...
Đồng nghĩa của discern
Nghĩa là gì: discern discern /di'sə:n/. động từ. nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...) (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt. to discern good and bad; ...
Trái nghĩa của plausible
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của plausible. ... discernible Trái nghĩa của friendly Trái nghĩa của proficient ...
Trái nghĩa của deafening
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của deafening. ... discernible Trái nghĩa của smarting Trái nghĩa của tumultuous ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock